Thuật ngữ thường sử dụng trong Phiếu siêu âm thai
Hôm nay, Dịch thuật và giáo dục ADI sẽ gửi tới các bạn bảng thuật ngữ thường sử dụng trong Phiếu siêu âm thai, hy vọng giúp ích cho các bạn cách đọc kết quả siêu âm phụ khoa với những chỉ số & ý nghĩa quan trọng nhất
Dịch thuật và giáo dục ADI đã xây dựng cơ sở dữ liệu y học chuyên ngành khá rộng từ nhiều năm nay. Dịch thuật ADI cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành y học, siêu âm với nhiều năm kinh nghiệm, chi phí hợp lý. Hôm nay, ADI xin gửi tới quý bạn đọc cách
đọc kết quả siêu âm phụ khoa với những chỉ số & ý nghĩa quan trọng nhất
CRL : crown rump length (chiều dài
từ đầu mông)
BPD : biparietal diameter (đường
kính lưỡng đỉnh)
TTD: Đường kính ngang bụng
APTD: Đường kính trước và sau bụng Anteroposterior abdominal
diameter
AC : abdominal circumference (chu vi
bụng)
FL : femur length (chiều dài xương
đùi)
Ý
nghĩa các ký hiệu viết tắt trong kết quả siêu âm thai nhi
GS : gestational sac diameter (đường
kính túi thai)
HC : head circumference (chu vi đầu)
AF : amniotic fluid (nước ối)
AFI : amniotic fluid index (chỉ số
nước ối)
OFD : occipital frontal diameter
(đường kính xương chẩm)
BD : binocular distance (khoảng cách
hai mắt)
CER : cerebellum diameter (đường
kính tiểu não)
THD : thoracic diameter (đường kính
ngực)
TAD : transverse abdominal diameter
(đường kính cơ hoành)
APAD : anteroposterior abdominal
diameter (đường kính bụng từ trước tới sau)
FTA : fetal trunk cross-sectional
area (thiết diện ngang thân thai)
HUM : humerus length (chiều dài
xương cánh tay)
Ulna : ulna length (chiều dài xương
khuỷu tay)
Tibia : tibia length (chiều dài
xương ống chân)
Radius: Chiều dài xương quay
Fibular: Chiều dài xương mác
EFW : estimated fetal weight (khối
lượng thai ước đoán)
GA : gestational age (tuổi thai)
EDD : estimated date of delivery
(ngày sinh ước đoán)
LMP : last menstrual period (giai
đoạn kinh nguyệt cuối)
BBT : basal Body Temperature (nhiệt
độ cơ thể cơ sở)
FBP : fetus biophysical profile (sơ
lược tình trạng lý sinh của thai)
FG : fetal growth (sự phát triển
thai)
OB/GYN : obstetrics/gyneacology
(sản/phụ khoa)
FHR : fetal heart rate (nhịp tim
thai)
FM : fetal movement (sự di chuyển
của thai)
FBM : fetal breathing movement (sư
dịch chuyển hô hấp)
FT : fetal tensionPL : placenta
level (đánh giá mức độ nhau thai)
Ý nghĩa các thuật ngữ thường thấy
khi xem kết quả siêu âm
HBSAg: Xét nghiện về viêm gan.
AFP: Alpha FetoProtein.
Alb: Albumin (một protein) trong
nước tiểu.
HA: Huyết áp.
Ngôi mông: Đít em bé ở dưới.
Ngôi đầu: Em bé ở vị trí bình thường
(đầu ở dưới).
cephalic presentation: ngôi đầu
MLT: Mổ lấy con.
Lọt: Đầu em bé đã lọt vào khung
xương chậu.
DS: Dự kiến ngày sinh.
Fe: Kê toa viên sắt bổ sung.
TT:Tim thai.
TT(+): Tim thai nghe thấy.
TT(-): Tim thai không nghe thấy.
BCTC: Chiều cao tử cung.
Hb: Mức Haemoglobin trong máu (để
kiểm tra xem có thiếu máu không).
HAcao: Huyết áp cao.
KC: Kỳ kinh cuối.
MNT: Mẫu nước tiểu lấy phần giữa
(của một lần đi tiểu).
NTBT: Không có gì bất thường phát
hiện trong nước tiểu.
KL: Đầu em bé chưa lọt vào khung
xương chậu.
Phù: Phù (sưng).
Para 0000: Người phụ nữ chưa sinh
lần nào (con so).
TSG: Tiền sản giật.
Ngôi: Em bé ở ví trí xuôi, ngược,
xoay trước, sau thế nào.
NC: Nhẹ cân lúc lọt lòng.
TK: Tái khám.
NV: Nhập viện.
SA: Siêu âm.
KAĐ: Khám âm đạo.
VDRL: Thử nghiệm tìm giang mai.
HIV(-): Xét nghiệm AIDS âm tính.
Tư
thế nằm của trẻ
·
CCPT:
Xương chẩm xoay bên phải, đưa ra đằng trước.
·
CCTT:
Xương chẩm xoay bên trái, đưa ra đằng trước.
·
CCPS:
Xương chẩm xoay bên phải đưa ra đằng sau
·
CCTS:
Xương chẩm xoay bên trái đưa ra đằng sau.
tu khoa
·
kết
quả siêu âm thai nhi 26 tuần
·
hướng
dẫn xem kết quả siêu âm thai
·
đường
kính lưỡng đỉnh bao nhiêu là bình thường 2017
CRL
(Crown Rump Length): chiều dài đầu mông
MSD
(Mean Sac Diameter): đường kính túi thai
BPD
(Biparietal Diameter): đường kính lưỡng đỉnh
HC
(Head Circumference): chu vi đầu
AC
(Abdominal Circumference): chu vi bụng
FL
(Femur Length): chiều dài xương đùi
APAD
(Anterior-posterior-abdominal diameter): đường kính trước-sau bụng
APBD
(Anterior-posterior-body diameter): đường kính trước-sau thân
TTD
(Transverse Trunk Diameter): đường kính trước-sau thân
OFD
(Occipital frontal diameter): đường kính trước-sau đầu
TAD/
ATD (Transverse abdominal diameter): đường kính ngang bụng
TBD
(Transverse body diameter): đường kính ngang thân
AFI
(Amniotic fluid index): chỉ số nước ối
CHD
(Chorion diameter): đường kính bánh nhau
ASD
(Abdominal Sagittal Diameter): đường kính dọc bụng
FTA
(Fetal Trunk Area): diện tích thân thai
HL
(Humerus Length): chiều dài xương cánh tay
UL
(Ulna Length): chiều dài xương trụ/ xương khuỷu tay
BN
(Binocular Distance): khoảng cách giữa 2 mắt
TL
(Tibia Length): chiều dài xương chày/ xương ống chân
FT
(Foot Length): chiều dài bàn chân
TC
(Thoracic Circumference): chu vi phần ngực
Right
RL (Renal Length Right): chiều dài thận phải
Left
RL (Renal Length Left): chiều dài thận trái
Right
RAP(Renal Dimension Anterior-Posterior Right):kích thước trước-sau thận phải
Left
RAP (Renal Dimension Anterior-Posterior Left): kích thước trước-sau thận trái
CL
(Clavicle Length): chiều dài xương đòn
NT
(Nuchal translucency): độ mờ da gáy
HW
(Hemispheric Width): chiều ngang bán cầu
TCD
(Transcerebellar Diameter): đường kính ngang tiểu não
LVW
(Lateral Ventricle Width): chiều ngang thất bên
Cist
mag Cisterna Magna (Posterior Fossa) posterior cranial fossa: hố sau
Cervix
Len (Cervical Length): chiều dài cổ tử cung
Umb
VD (Umbilical Vein Diameter): đường kính tĩnh mạch rốn
TCD/AC
(Ratio of Transcerebellar Diameter to Abdominal Circumference):
Tỉ
lệ ngang tiểu não trên chu vi bụng
LVW/HW
(Ratio of Lateral Ventricular Width to Hemispxương heric Width):
Tỉ
lệ chiều ngang thất bên trên chiều ngang bán cầu
FL/AC
(Ratio of Femur Length to Abdominal Circumference):
Tỉ
lệ chiều dài xương đùi trên chu vi bụng
HC/AC
(Ratio of Head Circumference to Abdominal Circumference):
Tỉ
lệ chu vi đầu trên chu vi bụng
FL/BPD
(Ratio of Femur Length to Biparietal Diameter):
Tỉ
lệ chiều dài xương đùi trên đường kính lưỡng đỉnh
CI
(Cephalic Index): chỉ số đầu
GA
: gestational age: tuổi thai
AXT
(Anteroposterior Trunk Diameter multiplied by Transverse Trunk Diameter): Đường
kính trước sau thân nhân với đường kính ngang thân
CORBPD
(BPD corrected by a formula to adjust the head shape): Đường kính lưỡng đỉnh được
sửa lại bằng công thức để đúng với hình dạng đầu
EFW1,
EFW2 (Two displays for estimated fetal weight): 2 thông số hiển thị cho dự tính
cân nặng thai
CLINICAL
MA (Menstrual Age by last menstrual period): Tính tuổi thai theo ngày kinh cuối
CLINICAL
EDC (Estimated Date of Confinement): ngày sinh dự tính (Estimated date of
delivery)
US
MA (Composite Menstrual Age by ultrasound): Phương pháp tính tuổi thai hỗn hợp
bằng siêu âm
US
EDC (Estimated Date of Confinement by ultrasound): Ngày sinh dự tính bằng siêu
âm
Presentation:
Ngôi thai
anterior
placenta: nhau bám mặt trước
posterior
placenta: nhau bám mặt sau
umbilical
cord: dây rốn
embryo
or fetus: thai nhi
amniotic
fluid: nước ối
Estimated
Date of Confinement (EDC) hay Estimated Date of Delivery (EDD) – được dịch là
thời gian dự kiến sinh
the first day of
a woman's last menstrual period (LMP) : ngày đầu tiên của chu kỳ kinh
cuối
nasal-bone
length: chiều dài sống mũi
fetal movement: cử động thai
The number of fetuses: số lượng thai
Cerebellum:
tiểu não
lateral ventricles: não thất bên
I. CÁC THUẬT NGỮ VỀ HỆ SINH SẢN NỮ VÀ SẢN KHOA
Abortion: sự sảy thai/phá thai
Induced abortion: sự phá thai
Abruptio placentae: bong nhau/rau sớm
Afterbirth/placenta: nhau thai/rau thai
Apgar scoring: thang điểm Apgar
Ballotment: hiện tượng bập bềnh
Bag of water (BOW): màng ối
Breech: mông/mông đít
Breech presentation: ngôi mông (sinh không bình thường)
C(a)esarean: sinh mổ
C(a)esarean section/birth: sinh mổ
Caul: màng thai
Climacteric/menopause: thời kỳ mãn kinh, tắt kinh
Clitoris: âm vật
Change of life: thời kỳ mãn kinh, tắt kinh
Conization: th/th cắt bỏ nón mô
Crowning: giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo
Curettage: nạo
Delivery: sự sinh đẻ/chuyển dạ
Abdominal delivery: mổ lấy thai/sinh mổ
Difficult delivery/dystocia: sinh khó
Easy delivery: sinh dễ
Estimated date of confinement (EDC): ngày dự sinh/ngày sinh dự
đoán
Expected date of delivery (EDD) : ngày
dự sinh/ngày sinh dự đoán
Expected due date (EDD): ngày dự sinh/ngày sinh dự đoán
Forcepts delivery: lấy thai bằng sử dụng cặp thai
Spontaneous delivery: sinh thường/đẻ tự nhiên
Vaginal delivery: đẻ qua âm đạo
Vacuum assisted delivery: sinh hút
Ectopic: sai vị trí
Ectopic pregnancy: thai lạc chỗ
Embryo: phôi
Engorgement: sự sung huyết
Estrogen: estrogen
Foetus: thai, bào thai
Full-term birth: sự đẻ đủ tháng
Gestation: ốm nghén
Hymen: màng trinh
Infertility: vô sinh
Insemination: sự thụ tinh
Artificial insemination: thụ tinh nhân tạo
In vitro insemination: thụ tinh nhân tạo
Introitus: đường vào/lỗ
Labo(u)r: sự chuyển dạ/đẻ
Labo(u)r pains: đau đẻ
Complicated labo(u)r: đẻ biến chứng
False labo(u)r: đẻ giả
Induced labo(u)r: đẻ có sự can thiệp
Premature labo(u)r: đẻ non
Prolonged labo(u)r: sự chuyển dạ kéo dài
Spontaneous labo(u)r: sinh thường/đẻ tự nhiên
Parturition/childbirth: sự sinh đẻ
Lightening: sự sa bụng (sắp đẻ)
Mammary papilla: núm vú
Menarche: lần hành kinh đầu
Menstruation/period: kinh nguyệt
Miscarriage: sự sẩy thai
Morning sickness: ốm nghén
Premature: sớm, non
Premature labor: đẻ non
Presentation: ngôi/ngôi thai
Cephalic presentation: ngôi (thai) thuận
Presentation and lie: ngôi thai và vị trí
Prolapsed cord: sa dây rốn
Quickening: thai đạp lần đầu
Stillbirth: sự sinh ra một bào thai tử
Trimester: ba tháng đầu của thai kỳ
Second trimester: ba tháng giữa của thai kỳ
Third trimester: ba tháng cuối của thai kỳ
Umbilical/navel cord: dây rốn
Version: thủ thuật xoay thai
Cephalic version: xoay đầu
Vaginal birth after C(a)esarean: sinh thường sau khi đã từng sinh
mổ
Zygote: hợp tử, trứng được thụ tinh
II. CÁC THUẬT NGỮ VỀ SINH ĐẺ CÓ KẾ HOẠCH
Coitus interruptus: giao hợp gián đoạn/sự phóng tinh ra ngoài
Condom/French letter/rubber: bao cao su
Contraception: sự tránh thai/sự tránh thụ thai
Contraceptives: thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tránh thai
Copper coil/hoop: vòng xoắn
Diaphragm: mủ tử cung
Morning-after pill: thuốc ngừa thai
Intrauterine device (IUD): vòng tránh thai
Oral contraceptive pill/Pill: thuốc ngừa thai
Sterilization: sự triệt sản
Mọi sao chép không ghi rõ nguồn từ Dịch thuật và giáo dục ADI (www.idichthuatcongchung.com là vi phạm bản quyền)