Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Vascularity
|
Hệ thống mạch
máu nuôi
|
Biomechanics,
|
Sinh
cơ học
|
Nomenclature
|
Danh pháp
|
Physical examination
|
Khám thực thể
|
Imaging
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
Hip and pelvic pain
|
Đau vùng háng và
khung chậu
|
Developmental hip dysplasia
|
Loạn sản khớp
háng
|
Diagnosis
|
Chẩn đoán
|
Management
|
Điều trị
|
Birth to 6 months
|
Sơ sinh-6 tháng
|
Closed reduction
|
Nắn kín
|
Medial Approach
Open Reduction
|
Mổ
đường trong
|
6 to 18 Months
|
6-18
tháng
|
18 to 30 Months
|
18-30
tháng
|
30+ Months
|
Trên
30 tháng
|
Avascular
Necrosis
|
Hoại
tử vô mạch chỏm đùi
|
Persisting hip dysplasia
|
Loạn
sản khớp háng kéo dài
|
Varus femoral
osteotomy
|
Cắt
xương đùi làm varus
|
Slotted
Acetabular Augmentation
|
Làm
rộng mái che
|
Pemberton-Pemberton Osteotomy
|
Cắt xương sửa trục
|
Salter Osteotomy
|
Cắt
xương sửa trục Salter
|
Legg-Calvé-Perthes
Disease (LCP)
|
Bệnh
LCP
|
Diagnosis
|
Chẩn
đoán
|
Classification
|
Phân
loại
|
Management
Principles
|
Nguyên
tắc điều trị
|
Management
Flowchart
|
Sơ
đồ điều trị
|
Slipped Capital
Femoral Epiphysis (SCFE)
|
Trượt
chỏm
|
Diagnosis
|
Chẩn
đoán
|
Management
Unstable SCFE
|
Trượt
không vững
|
Managment of
Stable SCFE
|
Trượt
vững
|
Fixation of
Slipped Capital Femoral Epiphysis
|
Cố
định
|
Complications
|
Biến
chứng
|
Miscellaneous
Hip & Femoral Disorders
|
Các
bệnh khác
|
Triradiate cartilage
|
Ổ
cối
|
Acetabular epiphysis
|
Sụn tiếp hợp của
ổ cối
|
Phosphorolized oil dietary supplement)
|
Bổ sung dầu
phospho
|
Lateral retinacular vessels
|
Hệ thống lưới
bên ngoài
|
Biomechanic
|
Cơ
sinh học
|
Coxa
|
Dành cho khớp
|
Vara
|
Góc
cổ-thân giảm
|
Valga
|
Tăng
góc cổ-thân
|
Plana
|
Chỏm
xương đùi bẹp (xẹp, dẹp)
|
Magna
|
Chỏm
xương đùi to ra
|
Breva
|
Cổ
xương đùi ngắn lại
|
Concentric
reduction
|
Nắn
đồng tâm
|
Loss of
concentricity
|
Không
còn đồng tâm
|
Subluxated
|
Bán trật (khớp hang),
không còn đồng tâm
|
Dislocated
|
Các
thành phần khớp không liên quan nhau
|
Joint fit
|
Mối
liên quan của mặt khớp
|
Round femoral
head
|
Chỏm
xương đùi tròn
|
Congruous fit
|
Vừa
khít, đồng tâm
|
Incongruous
|
Không
còn đồng tâm
|
Femoral head
nonspherical
|
Chỏm
không cầu
|
Observation
|
Nhìn
|
Palpation
|
Sờ
nắn
|
Range of Motion
|
Khám
tầm vận động khớp
|
Hip rotation
|
Xoay
đùi
|
Flexion
|
Gấp
đùi
|
Abduction-
|
Giang-Khép
|
Trendelenburg test
|
Đánh
giá dáng đi loạng choạng do yếu nhóm cơ giang đùi
|
Septic arthritis
|
Viêm
khớp nhiễm trùng
|
Toxic synovitis
|
Viêm
khớp thoáng qua
|
Sickle cell
disease
|
Hồng cầu hình liềm
|
Hip Joint
Aspiration
|
Chọc
hút khớp háng
|
Osteoid
osteotoma
|
U
lành xương dạng xương
|
Hemideossification
|
Loãng
xương nửa khung chậu
|
Slipped capital
femoral epiphysis
|
Trượt
chỏm xương đùi
|
Frog-leg lateral
|
Nghiêng
hai chân ếch
|
True lateral
|
Tư
thế nghiêng thật sự
|
Anteversion
|
Vấn
đề cổ xương đùi ngã trước
|
Abduction
internal rotation (AIR) view
|
Góc chụp xoay trong và dạng
đùi
|
Displacement of
the femoral head
|
Chỏm
di lệch
|
Ultrasonography
|
Siêu
âm
|
Scintigraphy
|
Xạ
hình
|
Preslip
|
Xạ
hình giúp khẳng định chỏm sắp trượt
|
Avascular necro-
sis-AVN
|
Khảo
sát hoại tử chỏm xương đùi
|
Magnetic
resonance imaging
|
Cộng
hưởng từ
|
Computerized
tomography
|
X
quang cắt lớp điện toán
|
Acetabular Index
|
Chỉ
số ổ chảo
|
Aspherical
congruity
|
Biến dạng khớp háng không
còn hình cầu nhưng vẫn hòa hợp
|
Pseudoparalysis
|
Quan sát dấu hiệu
giả liệt
|
Developmental
Hip Dysplasia
|
Loạn sản khớp hang
trong quá trình phát triển
|
Dislocated
|
Trật khớp háng
|
Incidence
|
Tỉ
lệ
|