Thuật
ngữ tiếng Anh | Dịch
sang tiếng Việt |
12-month
expected credit losses | Tổn
thất tín dụng dự kiến trong vòng 12 tháng |
accounting
policies | Chính
sách kế toán |
accounting
profit | Lợi
nhuận kế toán |
acquiree | Bên
bị mua |
acquirer | Bên
mua |
acquisition
date | Ngày
mua |
active
market | Thị
trường sôi động |
actuarial
gains and losses | Chênh
lệch từ tính toán dựa trên mô hình thống kê |
actuarial
present value of promised retirement benefits | Giá
trị hiện tại của các khoản phúc lợi hưu trí được cam kết dựa trên mô hình thống
kê |
agricultural
activity | Hoạt
động nông nghiệp |
| |
agricultural
produce | Sản
pham nông nghiệp |
amortization (depreciation) | Khấu
hao |
amortized
cost of a financial asset or financial liability | Giá
trị được phân bổ của tài sản tài chính hoặc nợ phải trả tài chính |
Anti-dilution | Chống
pha loãng |
asset | Tài
sản |
asset
ceiling | Mức
trần tài sản |
assets
held by a long-term employee benefit fund | Tài
sản được nắm giữ bởi quỹ phúc lợi dài hạn cho người lao động |
| |
associate | Công
ty liên kết |
bearer
plant | Cây
lâu năm cho sản phẩm |
biological
asset | Tài
sản sinh học |
biological transformation | Biến
đổi sinh học |
borrowing
costs | Chi
phí đi |
| vay |
business | Kinh
doanh |
business combination | Hợp
nhất kinh doanh |
carrying
amount | Giá
trị còn lại |
carrying
amount | Giá
trị ghi sổ |
cash | Tiền |
cash
equivalents | Tương
đương tiên |
cash
flows | Dòng
tiền |
cash-generating
unit | Đơn
vị tạo tiền |
cash-settled
share- based payment transaction | Giao
dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu được chi trả bằng tiền |
change
in accounting estimate | Thay
đổi ước tính kế toán |
close
members of the family of a person | Thành
viên thân thiết trong gia đình của một cá nhân |
closing
rate | Tỷ
giá hối đoái cuối kỳ |
commencement
date of the lease(commencement date) | Ngày
tài sản thuê bắt đầu sẵn sàng sử dụng |
compensation | Quyền
lợi của người lao động |
component
of an entity | Bộ
phận của đơn vị |
consolidated
financial statements | Báo
cáo tài chính hợp nhất |
constructive obligation | Nghĩa
vụ ngầm định |
contingent
asset | Tài
sản tiềm tàng |
contingent consideration | Khoản
thanh toán tiềm tàng |
| |
contingent
liability | Nợ
tiềm tàng |
contingent
share agreement | Thỏa
thuận phát hành cổ phiếu tiềm tàng |
contingently
issuable ordinary shares | Cổ
phiếu phổ thông có thể phát hành tiềm tàng |
contract | Hợp
đồng |
contract
asset | Tài
sản phát sinh từ hợp đồng |
contract
liability | Nợ
phải trả phát sinh từ hợp đồng |
contractual
service margin | Lợi
nhuận cận biên từ hợp đồng |
control
of an investee | Quyền
kiểm soát với bên được đầu tư |
corporate
assets | Tài
sản của công ty |
cost | Nguyên
giá |
cost
approach | Phương
pháp chi phí |
costs
of disposal | Chi
phí thanh lý |
costs
to sell | Chi
phí bán |
coverage
period | Thời
hạn bảo hiểm |
credit-adjusted
effective interest rate | Lãi
suất thực đã điều chỉnh rủi ro
tín dụng |
credit-impaired
financial asset | Tài
sản tài chính bị suy giảm giá trị do rủi ro tín dụng |
credit
loss | Tổn
thất tín dụng |
credit
risk | Rủi
ro tín dụng |
credit
risk rating grades | Hạng
rủi ro tín dụng |
currency
risk | Rủi
ro tiền tệ |
current
asset | Tài
sản ngắn hạn |
current
service cost | Chi
phí phục vụ hiện tại |
current
tax | Thuế
thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
customer | Khách
hàng |
date
of transition to IFRSs | Ngày
chuyển đổi sang áp dụng IFRS |
decision
maker | Bên
ra quyết định |
deductible temporary differences | Chênh
lệch tạm thời được khấu trừ |
deemed
cost | Giá
phí quy ước |
deferred
tax assets | Tài
sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
deferred
tax liabilities | Thuế
thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả |
deficit
or surplus (of defined benefit liability (asset)) | Thâm
hụt hoặc thặng dư (của nợ phải trả (tài sản) phúc lợi được xác định) |
defined
benefit plans | Quỹ
phúc lợi với mức phúc lợi
xác định |
defined
benefit plans | Quỹ
phúc lợi với mức phúc lợi xác định |
defined
contribution plans | Quỹ
phúc lợi với mức đóng góp xác định |
defined
contribution plans | Quỹ
phúc lợi với mức đóng góp xác định |
depreciable
amount | Giá
trị phải khấu hao |
depreciation (amortization) | Khấu
hao |
derecognition | Dừng
ghi nhận |
derivative | Công
cụ phái sinh |
development | Triển
khai |
dilution | Pha loãng/Suygiảm |
Discontinued operation | Hoạt động bị chấm dứt (dừng hoạt động)/
hoạt động không liên tục |
disposal
group | Nhóm
tài sản thanh lý |
dividends | Cổ
tức |
economic
life | Thời
gian sử dụng kinh tế |
| (tuổi
tho kinh tế) |
effective
date of the modification | Ngày
sửa đổi hợp đồng thuê có hiệu lực |
effective
interest method | Phương
pháp lãi suất thực |
effective
interest rate | Lãi
suất thực |
employee
benefits | Lợi
ích của người lao động |
employees
and others providing similar services | Nhân
viên và các đối tượng khác cung cấp dịch vụ tương tự |
entity-specific
value | Giá
trị xác định theo đặc thù đơn vị |
entry
price | Giá
đầu vào |
equity
instrument | Công
cụ vốn |
equity
instrument granted | Công
cụ vốn được cam kết |
equity
interests | Lợi
ích của chủ sở hữu |
equity
method | Phương
pháp vốn chủ sở hữu |
equity-settled
share- based payment transaction | Giao
dịch thanh toán trên cô phiêu được chi trả bằng công cụ vốn |
events
after the reporting period | Sự
kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo |
exchange
difference | Chênh
lệch tỷ giá hối đoái |
exchange
rate | Tỷ
giá hối đoái |
exit
price | Giá
đầu ra |
expected
cash flows | Dòng
tiền dự kiến |
expected
credit losses | Tổn
thất tín dụng dự kiến/kỳ vọng |
Experience
adjustment | Các
điều chỉnh dựa trên kinh nghiệm |
Experience
adjustments | Các
điều chỉnh dựa trên kinh nghiệm |
exploration
and evaluation assets | Các
tài sản phát sinh từ hoạt động thăm dò và đánh giá |
exploration
and evaluation expenditures | Các
khoản chi cho hoạt động thăm dò và đánh giá |
exploration
for and evaluation of mineral resources | Thăm
dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản |
fair
value | Giá
trị hợp lý |
fair
value less costs to sell | Giá
trị hợp lý trừ chi phí bán |
finance
lease | Thuê
tài chính |
financial
asset | Tài
sản tài chính |
financial
guarantee contract | Hợp
đồng bảo lãnh tài chính |
financial
instrument | Công
cụ tài chính |
financial
liability | Nợ
phải trả tài chính |
financial
liability at fair value through profit or loss | Nợ
phải trả tài chính ghi nhận theo giá trị hợp lý thông qua báo cáo lãi, lỗ |
financial
risk | Rủi
ro tài chính |
financing
activities | Hoạt
động tài trợ vốn |
firm
commitment | Cam
kết chắc chắn |
firm
purchase commitment | Cam
kết mua chắc
chắn |
first
IFRS financial statements | Báo
cáo tài chính được lập lần đầu theo IFRS |
first
IFRS reporting period | Kỳ
báo cáo đầu tiên theo IFRS |
first-time
adopter | Đơn
vị lần đầu áp dụng |
fixed
payments | Khoản
thanh toán
cố định |
forecast
transaction | Giao
dịch dự kiến |
foreign
currency | Ngoại
tệ |
foreign
currency transaction | Giao
dịch ngoại tệ |
foreign
operation | Hoạt
động nước ngoài |
forgivable
loans | Khoản
cho vay có thể miễn trả |
fulfillment
cash flows | Dự
phòng dòng tiền hoàn thành hợp đồng |
functional
currency | Đồng
tiền chức năng |
funding
(of retirement benefits) | Gây
quỹ (phúc lợi hưu trí) |
general
purpose financial statements | Báo
cáo tài chính cho mục đích chung |
goodwill | Lợi
thế thương mại |
government | Chính
phủ |
Government assistance | Hỗ
trợ của chính phủ |
government
grants | Trợ
cấp của chính phủ |
government-
related entity | Đơn
vị liên quan đến chính phủ |
grant
date | Ngày
cam kết quyền |
grants
related to assets | Trợ
cấp liên quan đến tài sản |
grants
related to Income | Trợ
cấp liên quan đến thu nhập |
gross
carrying amount of a financial asset | Giá
trị ghi sổ gộp của tài sản tài chính |
gross
investment in the lease | Đầu
tư gộp trong hợp đồng thuê tài sản |
group | Tập
đoàn |
group
of biological assets | Nhóm
tài sản sinh học |
group
of insurance contracts | Nhóm
hợp đồng bảo hiểm |
harvest | Thu
hoạch |
hedge
effectiveness | Hiệu
quả phòng ngừa rủi
ro |
hedge
ratio | Tỉ
số phòng ngừa rủi ro |
hedged
item | Khoản
mục được phòng ngừa rủi ro |
hedging
instrument | Công
cụ phòng ngừa rủi ro |
held
for trading | Nắm
giữ để kinh doanh/cho
mục đích thương mại |
highest
and best use | Sử
dụng tối đa và tốt nhất |
highly
probable | Gần
như chắc chắn |
hyperinflation | Siêu
lạm phát |
identifiable | Có
thể xác định được |
impairment
gain or loss | Lãi
hoặc lỗ do suy giảm giá trị |
impairment
loss | Lỗ
do suy giảm giá trị |
impracticable | Không
thể thực hiện |
inception
date of the lease (inception date) | Ngày
bắt đầu của giao dịch thuê |
income | Thu
nhập |
income
approach | Phương
pháp thu nhập |
income
from a structured entity | Thu
nhập từ một đơn vị được cấu trúc |
initial
direct costs | Chi
phí trực tiếp ban đầu |
inputs | Đầu
vào |
insurance
acquisition cash flows | Dòng
tiền liên
quan đến khai thác hợp đồng bảo hiểm mới |
insurance
contract | Hợp
đồng bảo hiểm |
insurance
contract with direct participation features | Hợp
đồng bảo hiểm có đặc tính chia sẻ trực tiếp |
insurance
contract without direct | Hợp
đồng bảo hiểm |
Participation
features | không
có đặc tính chia sẻ trực tiếp |
insurance
risk | Rủi
ro bảo hiểm |
insured
event | sự
kiện được bảo hiểm |
intangible
asset | Tài
sản vô hình |
interest
in another entity | Lợi
ích trong đơn vị khác |
interest
rate implicit in the lease | Lãi
suất ngầm định trong hợp đồng thuê tài sản |
interest
rate risk | Rủi
ro lãi suất |
interim
financial report | Báo
cáo tài chính giữa niên độ |
interim
period | Kỳ
báo cáo giữa niên độ |
international
Financial Reporting Standards (IFRSs) | Chuẩn
mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) |
intrinsic
value | Giá
trị nội tại |
inventories | |
investing
activities | Hoạt
động đầu tư |
Investment component | Cấu
phần đầu tư |
investment
contract with discretionary participation features | Hợp
đồng đầu tư có đặc tính chia sẻ tùy thuộc |
investment
entity | Đơn
vị quản lý quỹ đầu tư |
investment
property | Bất
động sản đầu tư |
joint
arrangement | Thỏa
thuận chung |
joint
control | Chung
quyền kiểm
soát |
joint
operation | hoạt
động chung |
joint
operator | Bên
tham gia hoạt động chung |
joint
venture | Công
ty liên doanh |
joint
venturer | Bên
góp vốn liên doanh |
key
management personnel | Nhân
sự quản lý chủ chốt |
lease | Thuê
tài sản |
lease
incentives | Ưu
đãi cho thuê |
lease
modification | Sửa
đổi hợp đồng thuê tài sản |
lease
term | Thời
hạn thuê |
legal
obligation | Nghĩa
vụ pháp lý |
lessee | Bên
thuê |
lessee’s
incremental borrowing rate | Lãi
suất biên đi vay của bên thuê |
lessor | Bên
cho thuê |
level
1 inputs | Đầu
vào cấp độ 1 |
level
2 inputs | Đầu
vào cấp độ 2 |
level
3 inputs | Đầu
vào cấp độ 3 |
liability | Nợ
phải trả |
liability
for incurred claims | Dự
phòng cho các bồi thường đã xảy ra |
liability
for remaining coverage | Dự
phòng cho thời gian bảo hiểmcòn lại |
lifetime
expected credit losses | Tổn
thất tín dụng dự kiến trong suốt thời hạn |
liquidity
risk | Rủi
ro thanh khoản |
loans
payable | Các
khoản vay phải trả |
loss
allowance | Dự
phòng tổn thất |
market
approach | Phương
pháp thị trường |
market
condition | Điều
kiện thị trường |
market-corroborated
inputs | Đầu
vào được thị |
market
participant | Các
bên tham gia thị trường |
market
risk | Rủi
ro thị trường |
material | Trọng
yêu |
measurement | Xác
định giá trị |
measurement
date | Ngày
xác định giá trị |
minority
interest | Lợi
ích cổ đông thiểu số |
modification
gain or loss | Lãi
hoặc lỗ điều chỉnh |
monetary
assets | Tài
sản tiền tệ |
monetary
items | Các
khoản mục tiền tệ |
monetary
items | Các
khoản mục tiền tệ |
most
advantageous market | Thị
trường thuận lợi nhất |
multi-employer
(benefit) plans | Quỹ
phúc lợi có sự tham gia của nhiều bên sử dụng lao động |
mutual
entity | Đơn
vị tương hỗ |
net
assets available for benefits | Giá
trị tài sản thuần sẵn có cho các khoản
phúc lợi |
net
defined benefit liability (asset) | Nợ
phải trả (tài sản) phúc lợi thuần được xác định |
net
interest on the net defined benefit liability (asset) | Lãi
thuần từ nợ phải trả (tài sản) phúc lợi thuần được xác định |
net
investment in a foreign operation | Đầu
tư thuần vào hoạt động nước ngoài |
net
investment in the lease | Đầu
tư thuần trong hợp đồng thuê tàisản |
net
realisable value | Giá
trị thuần có thể thực hiện được |
non-adjusting
events after the reporting period | Sự
kiện không cần điều chỉnh phát sinh sau kỳ báo cáo |
non-controlling | Lợi
ích cổ |
interest | đông
không kiểm soát |
non-current
asset | Tài
sản dài hạn |
non-performance
risk | Rủi
ro không thực hiện được nghĩa vụ |
notes | Bản
thuyết minh báo cáo tài chính |
obligating
event | Sự
kiện có tính chất bắt buộc |
observable
inputs | Đầu
vào quan sát được |
onerous
contract | Hợp
đồng có rủi ro lớn |
opening
IFRS statement of financial position | Số
dư đầu kỳ trình bày theo IFRS |
operating
activities | Hoạt
động kinh doanh |
operating
lease | Thuê
hoạt động |
optional
lease payments | Khoản
thanh toán quyền chọn thuê tài sản |
operating
segment | Bộ
phận kinh doanh |
options,
warrants and their equivalents | Quyền
chọn, chứng quyền và những hợp đồng tương tự |
orderly
transaction | Giao
dịch tự nguyện có tổ chức |
ordinary
equity holders | Cổ
đông thường |
ordinary
share | Cổ
phiếu phổ thông |
other
comprehensive income | Thu
nhập toàn diện khác |
other
long-term employee benefits | Các
khoản phúc lợi dài hạn khác cho người
lao động |
other
price risk | Rủi
ro khác về giá |
owner-occupied property | Bất
động sản chủ sở hữu sử dụng |
owners | Chủ
sở hữu |
owners | Chủ
sở hữu |
parent | Công
ty mẹ |
participants | Thành
viên tham gia |
party
to a joint arrangement | Bên
tham gia thỏa thuận chung |
past
due | Quá
hạn |
past
service cost | Chi
phí phục vụ quá khứ |
Performance condition | Điều kiện thực
hiện |
Performance
obligation | Nghĩa
vụ thực hiện |
period
of use | Thời
gian sử dụng |
plan
assets (of an employee benefit plan) | Tài
sản (của quỹ phúc lợi nhân viên) |
policyholder | Chủ
hợp đồng bảo hiểm |
post-employment benefits | Phúc
lợi sau khi nghỉ việc |
post-employment
benefit plans | Quỹ
phúc lợi sau khi nghỉ việc |
portfolio
of insurance contracts | Danh
mục hợp đồng bảo hiểm |
potential
ordinary share | Cổ
phiếu phổ thông tiềm năng |
power | Quyền |
Presentation currency | Đồng
tiền báo cáo |
present
value of a defined benefit obligation | Giá
trị hiện tại của nghĩa vụ phúc lợi xác định |
previous
GAAP | Các
nguyên tắc kế toán được thừa nhận chung trước đó |
principal
market | Thị
trường chính yếu |
prior
period errors | Sai
sót của các kỳ trước |
probable | Nhiều
khả năng xảy ra |
profit
or loss | Lãi
hoặc lỗ |
property,
plant and equipment | Bất
động sản, nhà xưởng và thiết bị |
prospective application | Áp
dụng phi hồi tố |
protective
rights | Quyền
tự vệ |
provision | Dự
phòng phải trả |
purchased
or originated credit- impaired financial asset | Tài
sản tài chính được khởi tạo hoặc được mua bị tổn thất tín dụng |
put
options (on ordinary shares) | Quyền
chọn bán (cổ phiếu phổ thông) |
puttable
instrument | Công
cụ tài chính có quyền hoàn trả |
qualifying
asset | Tài
sản đủ điêu kiện vốn hóa lãi vay |
qualifying
insurance policy | Hợp
đồng bảo hiểm đủ điêu kiện |
rate-regulated
activities | Các
hoạt động bị kiểm soát giá |
rate
regulation | Quy
định kiểm soát giá |
rate
regulator | Cơ
quan quản lý giá |
realisable
value | Giá
trị có thể thực hiện được |
Reclassification
adjustments | Các
điều chỉnh do tái phân loại |
reclassification
date | Ngày
tái phân loại |
recoverable
amount | Giá
trị có thể thu hồi |
regular
way purchase or sale | giao
dịch mua hoặc bán thông thường |
regulatory
deferral account balance | Số
dư các khoản hoãn lại theo luật định |
reinsurance
contract | Hợp
đồng tái bảo hiểm |
related
party | Bên
liên quan |
related
party transaction | Giao
dịch với bên liên quan |
relevant
activities | Các
hoạt động liên quan |
reload
feature | Tính
năng quay vòng (tái tục) |
reload
option | Quyền
chọn quay vòng (tái tục) |
remeasurement
of the net defined benefit liability (asset) | Tái
xác định giá trị của nợ phải trả (tài sản) phúc lợi thuần xác định |
removal
rights | Quyền
phủ quyết |
reportable
segment | Bộ
phận phải báo cáo |
research | Nghiên
cứu |
residual
value guarantee | Sự
đảm bảo giá trị còn lại |
residual
value (of an asset) | Giá
trị thanh lý có thể thu hồi (của một tài sản) |
restructuring | Tái
cấu trúc |
retirement
benefit plans | Quỹ
phúc lợi hưu trí |
Retrospective application | Áp
dụng hồi tố |
Retrospective
restatement | Điều
chỉnh hồi tố |
return
on plan assets (of an employee benefit plan) | Lãi
từ tài sản của quỹ (của một quỹ phúc lợi người lao động) |
revenue | Doanh
thu |
right-of-use
asset | Tài
sản quyền sử dụng |
risk
adjustment for non-financial risk | Dự
phòng điều chỉnh rủi ro bảo hiểm |
risk
premium | Phần
bù rủi ro |
separate
financial statements | Báo
cáo tài chính riêng |
separate
vehicle | Đơn
vị chuyên biệt |
service
condition | Điều
kiện phục vụ |
service
cost | Chi
phí phục vụ |
settlement
(of employee benefit obligations) | Thanh
toán (nghĩa
vụ phúc lợi người lao động) |
share-based
payment arrangement | Thỏa
thuận thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
share-based
payment transaction | Giao
dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
share
option | Quyền
chọn cổ phiếu |
short-term
employee benefits | Phúc
lợi ngắn hạn cho người lao động |
short-term
lease | Hợp
đồng thuê ngắn hạn |
significant
influence | Ảnh
hưởng đáng kể |
spot
exchange rate | Tỷ
giá hối đoái giao ngay |
stand-alone
selling price (of a good or service) | Giá
bán riêng lẻ (của
hàng hóa, dịch vụ) |
structured
entity | Đơn
vị được cấu trúc |
sublease | Cho
thuê lại |
subsidiary | Công
ty con |
tax
base of an asset or liability | Cơ
sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả |
tax
expense (tax income) | Chi
phí thuế thu nhập doanh nghiệp (thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp) |
taxable
profit (tax loss) | Thu
nhập chịu
thuế (lỗ tính thuế) |
taxable
temporary differences | Chênh
lệch tạm thời chịu thuế |
temporary differences | Chênh
lệch tạm thời |
termination
benefits | Phúc
lợi khi chấm dứt hợp đồng |
total
comprehensive income | Tổng
thu nhập toàn diện |
transaction
costs | Chi
phí giao dịch |
transaction
costs (financial instruments) | Chi
phí giao dịch (công cụ tài chính) |
transaction
price (for a contract with a customer) | Giá
giao dịch (cho hợp đồng với khách hàng) |
transport
costs | Chi
phí vận chuyển |
underlying
asset | Tài
sản cơ sở |
underlying
items | Nhóm
tài sản đầu tư |
unearned
finance income | Doanh
thu tài chính chưa thực
hiện |
unguaranteed
residual value | Giá
trị còn lại không được đảm bảo |
unit
of account | Đơn
vị ghi sổ |
unobservable
inputs | Đầu
vào không quan sát được |
useful
life | Thời
gian sử dụng hữu ích |
value
in use | Giá
trị sử dụng |
value
in use | Giá
trị sử dụng |
variable
lease payments | Khoản
thanh toán tiền thuê khả biến |
vest | Trao
quyền |
vested
benefits | Phúc
lợi được nhận |
vesting
conditions | Điều
kiện để được trao quyền |
vesting
period | Giai
đoạn trao quyền |
weighted
average number of ordinary shares outstanding during the period | Số
lượng cổ phiếu phổ thông bình quân gia quyền lưu hành trong kỳ |