No
|
Subject
|
Credits
|
Mark
|
Mark in word
|
No
|
Name of credit
|
Credits
|
Mark
|
Mark in word
|
Academic year:
2015-2016
|
1
|
Tiếng
Anh1/ English 1
|
4
|
9.1
|
A
|
2
|
Tâm
lí học giáo dục/Educational Psychology
|
4
|
7
|
B
|
3
|
Toán
cao cấp/Advanced Mathematics 1
|
4
|
8.2
|
B+
|
4
|
Cơ
sở vật lí 1/Fundamentals of Physics 1
|
4
|
6
|
C
|
5
|
Nguyên
lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin – phần 1/Basic principles of
Marxism-Leninism - part 1
|
2
|
7.6
|
B
|
6
|
Tiếng
Anh 2/English 2
|
3
|
9.1
|
A
|
7
|
Giáo
dục học/Pedagogy
|
3
|
5.5
|
C
|
8
|
Rèn
luyên NVSP thường xuyên/Regular pedagogical skills practice
|
3
|
8.2
|
B+
|
9
|
Toán
cao cấp 2/Advanced Mathematics 2
|
2
|
6.7
|
C+
|
10
|
Toán
cho Vật lí 1/Mathematics for Physics 1
|
4
|
7.4
|
B
|
11
|
Cơ
sở vật lí 2/Fundamentals of Physics 2
|
4
|
9.3
|
A
|
12
|
Thực
hành vật lí 1/Physics experiments 1
|
2
|
9.1
|
A
|
Academic year:
2016-2017
|
13
|
Basic
principles of Marxism-Leninism - part 2
|
3
|
6.6
|
C+
|
14
|
Tiếng
Anh 3/English 3
|
3
|
9.4
|
A
|
15
|
Thực
hành kỹ năng giáo dục/Educational skills practice
|
2
|
9.1
|
A
|
16
|
Toán
cho Vật lí 2/Mathematics for Physics 2
|
4
|
6
|
C
|
17
|
Cơ
sở vật lí 3/Fundamentals of Physics 3
|
4
|
8.5
|
A
|
18
|
Tư
tưởng Hồ Chí Minh/Ho Chi Minh’s Ideology
|
2
|
7
|
B
|
19
|
Giao
tiếp sư phạm/Pedagogical communication
|
2
|
6.9
|
C+
|
20
|
Thực
hành dạy học tại trường sư phạm/Practice of teaching at university
|
3
|
8.4
|
B+
|
21
|
Cơ
sở vật lí 4/Fundamentals of Physics 4
|
4
|
9.1
|
A
|
22
|
Cơ
sở vật lí lí thuyết 1/Fundamentals of Theoretical Physics 1
|
5
|
7.5
|
B
|
23
|
Lí
luận dạy học vật lí/Theory of Physics teaching
|
3
|
8.2
|
B+
|
|
Academic year
2017-2018
|
24
|
Kiểm
tra đánh giá trong giáo dục/Educational Test and Assessment
|
3
|
7.6
|
B
|
25
|
Đường
lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam/Revolutionary Lines of Vietnamese
Communist Party
|
3
|
6.7
|
C+
|
26
|
Thực
hành vật lí 2/Physics experiments 2
|
3
|
8.5
|
A
|
27
|
Phân
tích chương trình vật lý phổ thông/Analysis of the Physics program in high
school curriculum
|
3
|
8.6
|
A
|
28
|
Thí
nghiệm vật lí phổ thông 1/Physics experiment in high school curriculum 1
|
2
|
8.4
|
B+
|
29
|
Cơ
sở vật lí 5/Fundamentals of Physics 5
|
4
|
9
|
A
|
30
|
Thí
nghiệm vật lí phổ thông 2/Physics experiment in high school curriculum 2
|
2
|
9
|
A
|
31
|
Vật
lí điện tử/Electronic Physics
|
3
|
7.6
|
B
|
32
|
Mở
đầu vật lí chất rắn/Introduction to Solid State Physics
|
4
|
7.8
|
B+
|
33
|
Lịch
sử Vật lí/History of Physics
|
2
|
8.8
|
A
|
34
|
Thực
hành Vật lí 4/Physics experiments 4
|
2
|
9.1
|
A
|
35
|
Tin
học vật lí/Computation in Physics
|
3
|
9.1
|
A
|
36
|
Ứng
dụng tin học trong dạy học vật lý/Application of Informatics in Physics
teaching
|
2
|
8.2
|
B+
|
|
Academic year
2018-2019
|
37
|
Cơ
sở vật lí lí thuyết 2/Fundamentals of Theoretical Physics 2
|
5
|
9
|
A
|
38
|
Thực
tập sư phạm 1/Pedagogical Internship I
|
3
|
9.8
|
A
|
39
|
Thực
hành vật lí 3/Physics experiments 3
|
2
|
8.8
|
A
|
40
|
Cơ
học lượng tử/Quantum mechanics
|
4
|
7.9
|
B+
|
41
|
Tiếng
Anh chuyên ngành phương pháp dạy học vật lí/Specialized English in Physics teaching
methodology
|
2
|
10
|
A
|
42
|
Các
kiểu tổ chức dạy học trong dạy vật lí/Modern types of teaching organization
in teaching Physics
|
3
|
8.2
|
B+
|
43
|
Sử
dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí/Usage of experimental devices
in teaching Physics
|
2
|
9.6
|
A
|
44
|
Khóa
luận tốt nghiệp/Graduation thesis
|
6
|
9.9
|
A
|
45
|
Thực
tập sư phạm 2/Pedagogical Internship II
|
3
|
9.8
|
A
|
|