STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | HR manager | trưởng phòng nhân sự |
| 2 | Standard | tiêu chuẩn |
| 3 | Application form | mẫu đơn ứng tuyển |
| 4 | Conflict | mâu thuẫn |
| 5 | Development | sự phát triển |
| 6 | Human resource development | phát triển nguồn nhân lực |
| 7 | Internship | thực tập sinh |
| 8 | Interview | phỏng vấn |
| 9 | Job enlargement | đa dạng hóa công việc |
| 10 | Work environment | môi trường làm việc |
| 11 | Knowledge | kiến thức |
| 12 | Shift | ca, kíp, sự luân phiên |
| 13 | Output | đầu ra |
| 14 | Outstanding staff | nhân sự xuất sắc |
| 15 | Interview | phỏng vấn |
| 16 | Pay rate | mức lương |
| 17 | Colleague | đồng nghiệp |
| 18 | Performance | sự thực hiện, thành quả |
| 19 | Proactive | tiên phong thực hiện |
| 20 | Recruitment | sự tuyển dụng |
| 21 | Seniority | thâm niên |
| 22 | Skill | kỹ năng |
| 23 | Social security | an sinh xã hội |
| 24 | Taboo | điều cấm kỵ |
| 25 | Task | nhiệm vụ, phận sự |
| 26 | Transfer | thuyên chuyển nhân viên |
| 27 | Unemployed | thất nghiệp |
| 28 | Wrongful behavior | hành vi sai trái |
| 29 | Subordinate | cấp dưới |
| 30 | Stress of work | căng thẳng công việc |
| 31 | Strategic planning | hoạch định chiến lược |
| 32 | Labor contract | hợp đồng lao động |
| 33 | Specific environment | môi trường đặc thù |
| 34 | Starting salary | lương khởi điểm |
| 35 | Temporary | tạm thời |
| 36 | Case study | nghiên cứu tình huống |
| 37 | 100 per cent premium payment | Trả lương 100% |
| 38 | Ability | Khả năng |
| 39 | Adaptive | Thích nghi |
| 40 | Adjusting pay rates | Điều chỉnh mức lương |
| 41 | Administrator cadre/High rank cadre | Cán bộ quản trị cấp cao |
| 42 | Aggrieved employee | Nhân viên bị ngược đãi |
| 43 | Aiming | Khả năng nhắm đúng vị trí |
| 44 | Air conflict | Mâu thuẩn cởi mở/ công khai |
| 45 | Allowances | Trợ cấp |
| 46 | Annual leave | Nghỉ phép thường niên |
| 47 | Application Form | Mẫu đơn ứng tuyển |
| 48 | Apprenticeship training | Đào tạo học nghề |
| 49 | Absent from work | Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) |
| 50 | Arbitrator | Trọng tài |
| 51 | Assessment of employee potential | Đánh giá tiềm năng nhân viên |
| 52 | Alternation Ranking method | Phương pháp xếp hạng luân phiên |
| 53 | Average | Trung bình |
| 54 | Award/reward/gratification/bonus | Thưởng, tiền thưởng |
| 55 | Behavior modeling | Mô hình ứng xử |
| 56 | Behavioral norms | Các chuẩn mực hành vi |
| 57 | Benchmark job | Công việc chuẩn để tính lương |
| 58 | Benefits | Phúc lợi |
| 59 | Blank (WAB) | Khoảng trống trong mẫu đơn |
| 60 | Board interview/Panel interview | Phỏng vấn hội đồng |
| 61 | Bottom-up approach | Phương pháp đi từ dưới lên trên |
| 62 | Breakdowns | Bế tắc |
| 63 | Business games | Trò chơi kinh doanh |
| 64 | Bureaucratic | Quan liêu |
| 65 | Career employee | Nhân viên chính ngạch/Biên chế |
| 66 | Career planning and development | Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp) |
| 67 | Case study | Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống |
| 68 | Class A | Hạng A |
| 69 | Classroom lecture | Bài thuyết trình trong lớp |
| 70 | Coaching | Huấn luyện |
| 71 | Cognitive ability test | Trắc nghiệm khả năng nhận thức |
| 72 | Cognitive dissonance | Bất hòa nhận thức |
| 73 | Collective agreement | Thỏa ước tập thể |
| 74 | Collective bargaining | Thương nghị tập thể |
| 75 | Combination of methods | Tổng hợp các phương pháp |
| 76 | Comfortable working conditions | Điều kiện làm việc thoải mái |
| 77 | Compensation | Lương bổng |
| 78 | Compensation equity | Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ |
| 79 | Competent supervision | Kiểm tra khéo léo |
| 80 | Computer-assisted instruction (CAI) | Giảng dạy nhờ máy tính |
| 81 | Conference | Hội nghị |
| 82 | Conflict tolerance | Chấp nhận mâu thuẩn |
| 83 | Contractual employee | Nhân viên hợp đồng |
| 84 | Controlling | Kiểm tra |
| 85 | Congenial co-workers | Đồng nghiệp hợp ý |
| 86 | Corporate culture | Bầu văn hóa công ty |
| 87 | Corporate philosophy | Triết lý công ty |
| 88 | Correlation analysis | Phân tích tương quan |
| 89 | Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
| 90 | Cyclical variation | Biến thiên theo chu kỳ |
| 91 | Challenge | Thách đó |
| 92 | Daily worker | Nhân viên công nhật |
| 93 | Day care center | Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc |
| 94 | Death in service compensation | Bồi thường tử tuất |
| 95 | Demotion | Giáng chức |
| 96 | Delphi technique | Kỹ thuật Delphi |
| 97 | Detective interview | Phỏng vấn hướng dẫn |
| 98 | Determinants | Các yếu tố quyết định |
| 99 | Disciplinary action | Thi hành kỷ luật |
| 100 | Discipline | Kỷ luật |
| 101 | Disciplinary action process | Tiến trình thi hành kỷ luật |
| 102 | Drug testing | Kiểm tra dùng thuốc |
| 103 | Duty | Nhiệm vụ |
| 104 | Early retirement | Về hưu non |
| 105 | Education assistance | Trợ cấp giáo dục |
| 106 | Education | Giáo dục |
| 107 | Emerson efficiency bonus payment | Trả lương theo hiệu năng |
| 108 | Employee behavior | Hành vi của nhân viên |
| 109 | Employee manual/Handbook | Cẩm nang nhân viên |
| 110 | Employee recording | Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác |
| 111 | Employee referrals | Nhờ nhân viên giới thiệu |
| 112 | Employee relation services | Dịch vụ tương quan nhân sự |
| 113 | Employee relations/Internal employee relation | Tương quan nhân sự |
| 114 | Employee service | Dịch vụ công nhân viên |
| 115 | Employee stock ownership plan (ESOP) | Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần |
| 116 | Employment | Tuyển dụng |
| 117 | Employment agency | Công ty môi giới việc làm |
| 118 | Employment interview/ In-depth interview | Phỏng vấn sâu |
| 119 | Entrepreneurial | Năng động, sáng tạo |
| 120 | Entry- level professionals | Chuyên viên ở mức khởi điểm |
| 121 | Evaluation and follow up | Đánh giá và theo dõi |
| 122 | Essay method | Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật |
| 123 | Esteem needs | Nhu cầu được kính trọng |
| 124 | Evolution of application / Review of application | Xét đơn ứng tuyển |
| 125 | External environment | Môi trường bên ngoài |
| 126 | External equity | Bình đẳng so với bên ngoài |
| 127 | Extreme behavior | Hành vi theo thái cực |
| 128 | Fair | Tạm |
| 129 | Family benefits | Trợ cấp gia đình |
| 130 | Financial compensation | Lương bổng đãi ngộ về tài chính |
| 131 | Financial management | Quản trị Tài chính |
| 132 | Finger dexterity | Sự khéo léo của ngón tay |
| 133 | Flextime | Giờ làm việc uyển chuyển, linh động |
| 134 | Floater employee | Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyên |
| 135 | Forecasting | Dự báo |
| 136 | Formal system | Hệ thống chính thức |
| 137 | Former employees | Cựu nhân viên |
| 138 | Gain sharing payment or the halsey premium plan | Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng |
| 139 | Gantt task anh Bonus payment | Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng |
| 140 | General environment | Môi trường tổng quát |
| 141 | General knowledge tests | Trắc nghiệm kiến thức tổng quát |
| 142 | Going rate/wege/ Prevailing rate | Mức lương hiện hành trong Xã hội |
| 143 | Good | Giỏi |
| 144 | Graphic rating scales method | Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị |
| 145 | Graphology | Khoa nghiên cứu chữ viết |
| 146 | Grievance procedure | Thủ tục giải quyết khiếu nại |
| 147 | Gross salary | Lương gộp (Chưa trừ thuế) |
| 148 | Group appraisal | Đánh giá nhóm |
| 149 | Group emphasis | Chú trọng vào nhóm |
| 150 | Group incentive plan/Group incetive payment | Trả lương theo nhóm |
| 151 | Group interview | Phỏng vấn nhóm/ |
| 152 | Group life insuarance | Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm |
| 153 | Hazard pay | Tiền trợ cấp nguy hiểm |
| 154 | Heath and safety | Y tế và An toàn lao động |
| 155 | Hierarchy of human needs | Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người |
| 156 | Holiday leave | Nghỉ lễ (có lương) |
| 157 | Hot stove rule | Nguyên tắc lò lửa nóng |
| 158 | How to influence human behavior | Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người |
| 159 | Human resource department | Bộ phận/Phòng Nhân sự |
| 160 | Human resource managerment | Quản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực |
| 161 | Human resource planning | Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực |
| 162 | Immediate supevisior | Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp) |
| 163 | In- basket training | Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ |
| 164 | Incentive compensation | Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS |
| 165 | Incentive payment | Trả lương kích thích lao động |
| 166 | Individual incentive payment | Trả lương theo cá nhân |
| 167 | Informal group | Nhóm không chính thức |
| 168 | Input | Đầu vào/nhập lượng |
| 169 | Insurance plans | Kế hoạch bảo hiểm |
| 170 | Integrated human resource managerment | Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể |
| 171 | Interlligence tests | Trắc nghiện trí thông minh |
| 172 | Internal employee relations | Tương quan nhân sự nội bộ |
| 173 | Internal environment | Môi trường bên trong |
| 174 | Internal equity | Bình đẳng nội bộ |
| 175 | Job | Công việc |
| 176 | Job analysis | Phân tích công việc |
| 177 | Job behaviors | Các hành vi đối với công việc |
| 178 | Job bidding | Thông báo thủ tục đăng ký |
| 179 | Job description | Bảng mô tả công việc |
| 180 | Job enrichment | Phong phú hóa công việc |
| 181 | Job environment | Khung cảnh công việc |
| 182 | Job envolvement | Tích cực với công việc |
| 183 | Job expenses | Công tác phí |
| 184 | Job knownledge test | Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn |
| 185 | Job peformance | Sự hoàn thành công tác |
| 186 | Job posting | Niêm yết chỗ làm còn trống |
| 187 | Job pricing | Ấn định mức trả lương |
| 188 | Job rotation | Luân phiên công tác |
| 189 | Job satisfaction | Thỏa mãn với công việc |
| 190 | Job sharing | Chia sẻ công việc |
| 191 | Job specification | Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
| 192 | Job title | Chức danh công việc |
| 193 | Key job | Công việc chủ yếu |
| 194 | Labor agreement | Thỏa ước lao động |
| 195 | Labor relations | Tương quan lao động |
| 196 | Layoff | Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm |
| 197 | Leading | Lãnh đạo |
| 198 | Leave/Leave of absence | Nghỉ phép |
| 199 | Lethargic | Thụ động |
| 200 | Line management | Quản trị trực tuyến |
| 201 | Macroen environment | Môi trường vĩ mô |
| 202 | Managerment By Ojectives(MBO) | Quản trị bằng các mục tiêu |
| 203 | managerial judgment | Phán đoán của cấp quản trị |
| 204 | Manpower inventory | Hồ sơ nhân lực |
| 205 | Manpower replacement chart | Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực |
| 206 | Manual dexterity | Sự khéo léo của tay |
| 207 | Marketing management | Quản lý Marketing |
| 208 | Maternity leave | Nghỉ chế độ thai sản |
| 209 | Means- ends orientation | Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh |
| 210 | Medical benefits | Trợ cấp Y tế |
| 211 | Mega- environment | Môi trường vĩ mô |
| 212 | Member identity | Tính đồng nhất giữa các thành viên |
| 213 | Micro environment | Môi trường vi mô |
| 214 | Miniaturization | Sự thu nhỏ |
| 215 | Mixed interview | Phỏng vấn tổng hợp |
| 216 | Motion study | Nghiên cứu cử động |
| 217 | Motivation hygiene theory | Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh |
| 218 | Moving expenses | Chi phí đi lại |
| 219 | Narrative form rating method | Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật |
| 220 | New employee checklist | Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới |
| 221 | Night work | Làm việc ban đêm |
| 222 | Non-financial compensation | Lương bổng đãi ngộ phi tài chính |
| 223 | Norms | Các chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩn |
| 224 | Observation | Quan sát |
| 225 | Off the job training | Đào tạo ngoài nơi làm việc |
| 226 | Official | Chính quy, bài bản, nghi thức |
| 227 | Omnipotent view | Quan điểm vạn năng |
| 228 | On the job training | Đào tạo tại chổ |
| 229 | One-on-one interview | Phỏng vấn cá nhân |
| 230 | Open culture | Bầu không khí văn hóa mở |
| 231 | Open systems focus | Chú trọng đến các hệ thống mở |
| 232 | Operational planning | Hoạch định tác vụ |
| 233 | Operational/ Task-environment | Môi trường tác vụ/công việc |
| 234 | Oral reminder | Nhắc nhở miệng |
| 235 | Organizational behavior/Behavior | Hành vi trong tổ chức |
| 236 | Organizational commitment | Gắn bó với tổ chức |
| 237 | Organizing | Tổ chức |
| 238 | Orientation | Hội nhập vào môi trường làm việc |
| 239 | Orientation manual | Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc |
| 240 | Outplacement | Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác |
| 241 | Outstanding | Xuất sắc |
| 242 | Overcoming Breakdowns | Vượt khỏi bế tắc |
| 243 | Overtime | Giờ phụ trội |
| 244 | Paid absences | Vắng mặt vẫn được trả tiền |
| 245 | Paid leave | Nghỉ phép có lương |
| 246 | Paired comparisons method | Phương pháp so sánh từng cặp |
| 247 | Pay | Trả lương |
| 248 | Pay followers | Những người/hãng có mức lương thấp |
| 249 | Pay grades | Ngạch/hạng lương |
| 250 | Pay scale | Thang lương |
| 251 | Pay leaders | Đứng đầu về trả lương cao |
| 252 | Pay ranges | Bậc lương |
| 253 | Pay roll/Pay sheet | Bảng lương |
| 254 | Pay-day | Ngày phát lương |
| 255 | Payment for time not worked | Trả lương trong thời gian không làm việc |
| 256 | Pay-slip | Phiếu lương |
| 257 | Peers | Đồng nghiệp |
| 258 | Penalty | Hình phạt |
| 259 | People Focus | Chú trọng đến con người |
| 260 | Perception | Nhận thức |
| 261 | Performance | Hoàn thành công việc |
| 262 | Performance appraisal | Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công tác |
| 263 | Performance appraisal data | Dữ kiện đánh giá thành tích công tác |
| 264 | Performance expectation | kỳ vọng hoàn thành công việc |
| 265 | Personality tests | Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách |
| 266 | Person-hours/man-hours | Giờ công lao động của một người |
| 267 | Personnel management | Quản trị nhân viên |
| 268 | Piecework payment | Trả lương khoán sản phẩm |
| 269 | Planning | Hoạch định |
| 270 | Polygraph Tests | Kiểm tra bằng máy nói dối |
| 271 | Poor/Unsatisfactory | Kém |
| 272 | Predictors | Chỉ số tiên đoán |
| 273 | Preliminary interview/ Initial Screening interview | Phỏng vấn sơ bộ |
| 274 | Premium pay | Tiền trợ cấp độc hại |
| 275 | Present employees | Nhân viên hiện hành |
| 276 | Pressure group | Các nhóm gây áp lực |
| 277 | Principle “Equal pay, equal work” | Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực) |
| 278 | Proactive | Chủ động |
| 279 | Problem solving interview | Phỏng vấn giải quyết vấn đề |
| 280 | Production/Services management | Quản trị sản xuất dịch vụ |
| 281 | Profit sharing | Chia lời |
| 282 | Programmed instruction | Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình |
| 283 | Promotion | Thăng chức |
| 284 | Psychological tests | Trắc nghiệm tâm lý |
| 285 | Punishment | Phạt |
| 286 | Physical examination | Khám sức khỏe |
| 287 | Physiognomy | Khoa tướng học |
| 288 | Physiological needs | Nhu cầu sinh lý |
| 289 | Quality of work life | Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc |
| 290 | Quantitative techniques | Kỹ thuật định lượng |
| 291 | Questionnaire | Bảng câu hỏi |
| 292 | Random variation | Biến thiên ngẫu nhiên |
| 293 | Ranking method | Phương pháp xếp hạng |
| 294 | Ratifying the agreement | Phê chuẩn thỏa ước |
| 295 | Rating scales method | Phương pháp mức thang điểm |
| 296 | Ratio analysis | Phân tích tỷ suất nhân quả |
| 297 | Reactive | Chống đỡ, phản ứng lại |
| 298 | Recruitment | Tuyển mộ |
| 299 | Reference and background check/Background investigation | Sưu tra lý lịch |
| 300 | Regression analysis | Phân tích hồi quy |
| 301 | Reorientation | Tái Hội nhập vào môi trường làm việc |
| 302 | Research and development | Nghiên cứu và phát triển |
| 303 | Resignation | Xin thôi việc |
| 304 | Responsibility | Trách nhiệm |
| 305 | Résumé/Curriculum vitae(C.V) | Sơ yếu lý lịch |
| 306 | Retirement plans | Kế hoạch về hưu |
| 307 | Reward Criteria | Các tiêu chuẩn tưởng thưởng |
| 308 | Risk tolerance | Chấp nhận rủi ro |
| 309 | Role paying | Đóng kịch/nhập vai |
| 310 | Safety/Security needs | Nhu cầu an toàn/bảo vệ |
| 311 | Salary advances | Lương tạm ứng |
| 312 | Salary and wages administration | Quản trị lương bổng |
| 313 | Scanlon plan | Kế hoạch scanlon |
| 314 | Seasonal variation | Biến thiên theo mùa |
| 315 | Second shift/swing shift | Ca 2 |
| 316 | Self-actualization needs | Nhu cẩu thể hiện bản thân |
| 317 | Selection test | Trắc nghiệm tuyển chọn |
| 318 | Selection process | Tiến trình tuyển chọn |
| 319 | Self appraisal | Tự đánh giá |
| 320 | Self- employed workers | Công nhân làm nghề tự do |
| 321 | Seniority | Thâm niên |
| 322 | Services and benefits | Dịch vụ và phúc lợi |
| 323 | Severance pay | Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (Giảm bien chế, cưới, tang) |
| 324 | Sick leaves | Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
| 325 | Simulators | Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng |
| 326 | Skills | Kỹ năng/tay nghề |
| 327 | Social assistance | Trợ cấp Xã hội |
| 328 | Social needs | Nhu cầu Xã hội |
| 329 | Social security | An sinh Xã hội |
| 330 | Sound policies | Chính sách hợp lý |
| 331 | Specific environment | Môi trường đặc thù |
| 332 | Standard hour plan | Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định |
| 333 | Starting salary | Lương khởi điểm |
| 334 | Stock option | Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ |
| 335 | Stop- Smoking program | Chương trình cai thuốc lá |
| 336 | Straight piecework plan | Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm |
| 337 | Strategic planning | Hoạch định chiến lược |
| 338 | Stress of work | Căng thẳng nghề nghiệp |
| 339 | Stress Interview | Phỏng vấn căng thẳng |
| 340 | Structured/Diredtive/Patterned interview | Phỏng vấn theo mẫu |
| 341 | Subcontracting | Hợp đồng gia công |
| 342 | Subordinates | Cấp dưới |
| 343 | Super class | Ngoại hạng |
| 344 | Surplus of workers | Thặng dư nhân viên |
| 345 | Taboo | Điều cấm kỵ |
| 346 | Take home pay | Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế) |
| 347 | Task | Công tác cụ thể |
| 348 | Telecommuting | Làm việc ở nhà truyền qua computer |
| 349 | Tell-and-listen interview | Phỏng vấn nói và nghe |
| 350 | Tell-and-sell interview | Phỏng vấn nói và thuyết phục |
| 351 | Temporary employees | Nhân viên tạm |
| 352 | Tendency | Xu hướng |
| 353 | Termination | Hết hạn hợp đồng |
| 354 | Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees | Cho nhân viên nghỉ việc |
| 355 | Time payment | Trả lương theo thời gian |
| 356 | Time study | Nghiên cứu thời gian |
| 357 | The appraisal interview | Phỏng vấn đánh giá |
| 358 | The critical incident method | Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng |
| 359 | The long- run trend | Xu hướng lâu dài |
| 360 | The natural selection model | Mô hình lựa chọn tự nhiên |
| 361 | The organization’s culture | Bầu không khí văn hóa tổ chức |
| 362 | The recruitment process | Quy trình tuyển mộ |
| 363 | The resource dependence model | Mô hình dựa vào tài nguyên |
| 364 | The shared aspect of culture | Khía cạnh văn hóa được chia sẻ |
| 365 | The third shift/ Graveyard shift | Ca 3 |
| 366 | The Unstructured | Phỏng vấn không theo mẫu |
| 367 | Training | Đào tạo |
| 368 | Transfer | Thuyên chuyển |
| 369 | Travel benefits | Trợ cấp đi đường |
| 370 | Trend analysis | Phân tích xu hướng |
| 371 | Uncertainty | Bất trắc |
| 372 | Unemployed | Người thất nghiệp |
| 373 | Unemployment benefits | Trợ cấp thất nghiệp |
| 374 | Unit integration | Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị |
| 375 | Unofficial | Không chính thức |
| 376 | Vacation leave | Nghỉ hè (Có lương) |
| 377 | Variable | Biến số |
| 378 | Vestibule training | Đào tạo xa nơi làm việc |
| 379 | Violation of company rules | Vi phạm điều lệ của Công ty |
| 380 | Violation of health and safety standards | Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động |
| 381 | Violation of law | Vi phạm luật |
| 382 | Vision/Vision driven | Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn |
| 383 | Vocational interest tests | Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp |
| 384 | Voluntary resignation | Xin thôi việc tự nguyện |
| 385 | Voluntary applicant/ unsolicited applicant | Ứng viên tự ứng tuyển |
| 386 | Wage | Lương công nhật |
| 387 | Warning | Cảnh báo |
| 388 | Work environment | Môi trường làm việc |
| 389 | Work sample tests | Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể |
| 390 | Work sampling | Lấu mẫu công việc |
| 391 | Work simplification program | Chương trình đơn giản hóa công việc |
| 392 | Worker’s compensation | Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động |
| 393 | Working hours | Giờ làm việc |
| 394 | Wrist-finger speed | Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay |
| 395 | Written reminder | Nhắc nhở bằng văn bản |
| 396 | Wrongful behavior | Hành vi sai trái |
| 397 | Zero-Base forecasting technique | Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm |
| 398 | Supervisory style | Phong cách quản lý |
| 399 | Expertise | Chuyên môn |
| 400 | Demanding | Đòi hỏi khắt khe
|