Cách phục vụ khách bằng tiếng anh - Serve your guests
Khi thức ăn đã sẵn sàng và bê lên cho khách thì thông thường chúng ta nhắc lại các món mà khách đã gọi, nhằm mục đích bày tỏ rằng chúng ta rất quan tâm đến những món khách gọi,
Khi thức ăn đã sẵn sàng và bê lên cho khách thì thông thường chúng ta nhắc lại các món mà khách đã gọi, nhằm mục đích bày tỏ rằng chúng ta rất quan tâm đến những món khách gọi, ngoài ra nó giúp xác nhận những món phục vụ có đúng với yêu cầu của khách hay không. Waiter: Your steak, salad and beer, sir. Please enjoy your lunch. Sườn bò nướng chữ T, salad và bia của ông đây. Chúc ngon miệng.
W: Excuse me, may I take your plate, sir?
Xin lỗi, tôi dọn dĩa của ông được chứ?
Guest: Sure, go ahead.
Vâng, anh dọn đi.
W: May I show you the desert menu?
Ông xem thực đơn món tráng miệng nhé.
G: Yes, please
Vâng.
W: Here you are, sir.
Thực đơn đây, thưa ông.
G: Let's see. Ill have some ice cream, please.
Xem nào. Xin cho tôi món kem.
W: Which flavor would you prefer, chocolate or vanilla?
Ông thích hương vị nào, Sô-cô-la hay va-ni?
G: I'll take the vanilla, please.
Cho tôi kem hương va-ni.
W: Certainly, sir. Just a moment, please.
Vâng, thưa ông. Xin chờ một lát.
W: Your ice scream and coffee, sir. Will that be all?
Kem và cà phê của ông đây. Còn thiếu gì nữa không, thưa ông?
G: Yes.
vâng
W: Thank you, sir. Have a nice afternoon.
Cảm ơn ông. Chúc ông một buổi chiều thú vị.
G: Thanks, I will.
Cảm ơn, nhất định là thế.
Sau khi làm quen với các đối thoại trên, ta hãy học những cách diễn đạt thường dùng sau để giúp chúng ta tự tin hơn khi phục vụ và giáo tiếp với khách bằng tiếng anh.
Useful expressions: Các cách diễn đạt hữu dụng
1. May I serve it to you now?
Bây giờ chúng tôi dọn lên cho ông nhé?
2. This dish is very hot. Please be carefull.
Món này rất nóng, xin cẩn thận.
3. May I move your plate to the side?
Tôi dời đĩa của ông sang một bên nhé.
4. Have you finished your meal, sir?
Ông đã dùng bữa xong chưa?
5. Would you like some tea?
Ông muốn dùng trà không?
6. How is your meal?
Bữa ăn của ông thế nào?
7. Are you enjoying your meal, sir?
Ông ăn có ngon miệng không?
8. May I clean (clear) the table, sir?
Tôi dọn bàn nhé?
9. This is our last service for coffee. Would you like some more?
Đây là lần phục vụ cà phê cuối cùng của chúng tôi, Ông muốn dùng thêm không?0. We are taking the last order for food (drinks). Will there be anything else? Chúng tôi đang dọn món ăn (món uống) cuối. Ông còn dùng món gì nữa không?11. This food is best eaten while hot. Please enjoy your meal. Món này ngon nhất khi còn nóng. Chúc ông ngon miệng Để tự tin hơn trong việc ghi món cho thực khách, chúng ta hãy học cách gọi tên các món ăn bằng tiếng anh